Characters remaining: 500/500
Translation

uvéite

Academic
Friendly

Từ "uvéite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại bệnhliên quan đến mắt. Cụ thể, "uvéite" là tình trạng viêm màng mạch nho, một phần quan trọng của mắt, có thể gây ra những triệu chứng như đỏ mắt, đau mắt giảm thị lực.

Định nghĩa:
  • Uvéite (danh từ giống cái): Viêm màng mạch nho trong mắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'uvéite peut causer des douleurs oculaires." (Uvéite có thể gây ra đau mắt.)
  2. Trong ngữ cảnh bệnh:

    • "Les patients atteints d'uvéite doivent consulter un ophtalmologiste." (Các bệnh nhân bị uvéite cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa.)
Các biến thể liên quan:
  • Uvéite antérieure: Viêm màng mạch nho phía trước.
  • Uvéite postérieure: Viêm màng mạch nho phía sau.
  • Uvéite intermédiaire: Viêm màng mạch nhogiữa.
Từ gần giống:
  • Choroïdite: Viêm màng dưới của mắt, liên quan đến choroid, có thểmột phần của uvéite.
  • Iritis: Viêm mống mắt, thườngmột dạng của uvéite.
Từ đồng nghĩa:
  • Inflammation de l'uvée: Viêm màng mạch nho (cách diễn đạt khác).
Cụm từ thành ngữ:
  • "Avoir un œil rouge": mắt đỏ, thườngtriệu chứng của uvéite.
  • "Voir flou": Thấy mờ, có thểtriệu chứng của bệnhliên quan đến uvéite.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh nghiên cứu y học, bạn có thể nói:
    • "Les études montrent que l'uvéite peut être associée à d'autres maladies systémiques." (Các nghiên cứu cho thấy rằng uvéite có thể liên quan đến các bệnh hệ thống khác.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "uvéite", bạn nên lưu ý rằng đâymột thuật ngữ chuyên môn trong y học thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế chăm sóc sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) viêm màng mạch nho

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "uvéite"