Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uy in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chân truyền
chí nguyện
chí nguyện quân
chí tuyến
chính chuyên
chính quy
chính quy hoá
chính quyền
chấp kinh tòng quyền
chủ quyền
chức quyền
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy trưởng
chiến thuyền
chiến tuyến
chu chuyển
chung quy
chuyên
chuyên đề
chuyên cần
chuyên chính
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
chuyên dùng
chuyên gia
chuyên hoá
chuyên khảo
chuyên khoa
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên ngành
chuyên nghiệp
chuyên tâm
chuyên trách
chuyên tu
chuyên viên
chuyến
chuyến bay
chuyến trước
chuyền
chuyển
chuyển đạt
chuyển động
chuyển bánh
chuyển bụng
chuyển biên
chuyển biến
chuyển chữ
chuyển dạ
chuyển dịch
chuyển di
chuyển giao
chuyển hoá
chuyển hướng
chuyển khoản
chuyển ngành
chuyển ngữ
chuyển nhượng
chuyển tự
chuyển tiếp
chuyển vần
chuyển vị
chuyện
chuyện phiếm
chuyện tình
chuyện trò
chuyện vãn
cương quyết
dân nguyện
dân quyền
dây chuyền
dấu huyền
dự khuyết
di chuyển
di truyền
di truyền học
diễn thuyết
du thuyết
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last