Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uy in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
nhị nguyên luận
nhiều chuyện
nhiểu chuyện
nhiệt huyết
nhiệt luyện
nhiệt quyển
nhuyễn
như nguyện
oai quyền
phán quyết
phán truyền
pháo thuyền
pháp quy
pháp quyền
phát huy
phát nguyên
phê duyệt
phòng tuyến
phạm quy
phụ huynh
phụ khuyết
phụ quyền
phục nguyên
phủ quyết
phỉ nguyền
phiệt duyệt
phong nguyệt
phuy
qua chuyện
quang tuyến
quán xuyến
quân quyền
quả quyết
quản huyền
quận huyện
quỷ quyệt
quốc huy
quỉ quyệt
quy
quy bản
quy cách
quy cách hóa
quy công
quy củ
quy chiếu
quy hàng
quy hoạch
quy luật
quy mô
quy tắc
quy ước
quyên
quyên góp
quyên giáo
quyên sinh
quyến
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết chí
quyết chiến
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết thắng
quyết toán
quyền
quyền Anh
quyền bính
quyền biến
quyền biến
quyền hành
quyền hạn
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last