Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uy in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
từ nguyên
tự nguyện
tự quyết
tổng tuyển cử
thao luyện
thảo nguyên
thất truyền
thần quyền
thẩm quyền
thề nguyền
thực quyền
thỉnh nguyện
thuyên chuyển
thuyết
thuyết giáo
thuyết phục
thuyết trình
thuyền
thuyền chài
thuyền thúng
thuyền trưởng
thường xuyên
thượng uyển
tiên quyết
tiếp chuyện
tiền tuyến
tiểu quy mô
tiểu thuyết
toàn quyền
trác tuyệt
trò chuyện
trúng tuyển
trận tuyến
truân chuyên
truy đuổi
truy kích
truy nã
truy nguyên
truy tố
truyền
truyền bá
truyền cảm
truyền hình
truyền thanh
truyền thụ
truyền thống
truyền thuyết
truyện
truyện ký
trượt tuyết
tuy
tuy nhiên
tuy rằng
tuy thế
tuyên bố
tuyên dương
tuyên ngôn
tuyên truyền
tuyến
tuyết
tuyền đài
tuyển
tuyển dụng
tuyển mộ
tuyệt
tuyệt đối
tuyệt chủng
tuyệt diệu
tuyệt luân
tuyệt tác
tuyệt tích
tuyệt vọng
tuyệt vời
tư duy
uy danh
uy hiếp
uy lực
uy nghi
uy phong
uy quyền
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last