Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
cấp uý
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 寸 (thốn)


2.
sợ sệt
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 田 (điền)


3.
1. an ủi
2. yên lòng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


4.
1. cỏ uý
2. xanh tốt
3. hưng thịnh
4. màu sẫm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


5.
1. nhẵn, trơn
2. hoà giải
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


6.
mây hiện lên
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)