Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. uỷ
1. an ủi
2. yên lòng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


2.
1. an ủi
2. yên lòng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)