Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
13
14
15
16
17
»
»»
Words Containing "v^"
vô nhân đạo
vợ nhỏ
vô niệu
von kế
vôn kế
vốn liếng
vỗ nợ
vỡ nợ
vỡ nợ
vốn sống
vồn vã
vồn vã
vỏn vẹn
von vót
vòn vọt
vô độ
vô độ
vô ơn
vỗ ơn
vọp
vọp bẻ
vô phép
vô phép
võ phu
vô phúc
vô phước
vô phương
vỏ quả
võ quan
vô sắc
vô sản
vô sản
vô sản hóa
võ sĩ
vô sỉ
võ sĩ đạo
vô sinh
vô sinh
vỏ sò
vô số
vô số
vô song
võ sư
vô sự
vô sự
vót
vót
vọt
vọt
vớt
vớt
vợt
vợt
vô tài
vô tâm
vô tận
vô tận
vô tang
vỗ tay
vỗ tay
vô thần
vô thần
vô thanh
vô thần luận
vô thiên lủng
vô thời hạn
vô thời hiệu
vợ thứ
vô thừa kế
vô thừa nhận
vô thừa nhận
vô thừa tự
vô thượng
vô thưởng vô phạt
vô thủy chung
vô tỉ
vô tích sự
vỡ tiếng
vô tiền khoáng hậu
vô tình
vô tình
vô tính
vô tình cảm
vớt mìn
vò tơ
vỡ tổ
vô tổ chức
vô tội
vô tội
vô tội vạ
««
«
13
14
15
16
17
»
»»