Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ví"
bạt vía
bấu víu
bóng vía
bôn-sê-vích
bôn-sê-vích hóa
bở vía
câu ví
chạm vía
cờ vía
dữ vía
hết vía
hồn vía
hú vía
mất vía
nặng vía
ngày vía
nói trộm vía
đốt vía
trộm vía
vấn vít
vấn vít
vá víu
vá víu
vía
vía van
ví bằng
vích
ví chăng
ví dù
ví dụ
ví như
ví như
ví phỏng
vít
vít
ví thử
ví thử
víu
ví von
vướng vít
vương víu
vương víu
vướng víu