Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vô tư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 t. Không hoặc ít lo nghĩ. Sống hồn nhiên và vô tư.
  • 2 t. 1 Không nghĩ đến lợi ích riêng tư. Sự giúp đỡ hào hiệp, vô tư. 2 Không thiên vị ai cả. Một trọng tài vô tư. Nhận xét một cách vô tư, khách quan.
Related search result for "vô tư"
Comments and discussion on the word "vô tư"