Translation
powered by
未 |
1. vị
chưa |
味 |
2. vị
mùi, hương vị |
胃 |
3. vị
1. dạ dày |
為 |
4. vị
1. bởi vì |
爲 |
5. vị
1. bởi vì |
为 |
6. vị
1. bởi vì |
位 |
7. vị
vị trí |
喟 |
8. vị
tiếng thở dài |
巋 |
9. vị
đứng một mình, trơ trọi |
岿 |
10. vị
đứng một mình, trơ trọi |
彙 |
11. vị
1. loài, loại |
彚 |
12. vị
1. loài, loại |
汇 |
13. vị
1. loài, loại |
痏 |
14. vị
nhọt, sẹo |
蜼 |
15. vị
con khỉ đuôi dài |
謂 |
16. vị
1. nói |
谓 |
17. vị
1. nói |
渭 |
18. vị
sông Vị |
洧 |
19. vị
sông Vị |
蝟 |
20. vị
1. con dím, con nhím |
猬 |
21. vị
1. con dím, con nhím |
鮪 |
22. vị
cá vị, cá tầm |
鲔 |
23. vị
cá vị, cá tầm |
媦 |
24. vị
em gái |