Giải thích từ "venerable":
Từ "venerable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "đáng tôn kính" hoặc "được kính trọng vì tuổi tác, kinh nghiệm hoặc sự đóng góp". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc những thứ có giá trị lịch sử, văn hóa hoặc tôn giáo cao, thường là những người có tuổi hoặc có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ sử dụng: 1. A venerable scholar - một nhà học giả đáng tôn kính. 2. The venerable tradition of the festival - truyền thống đáng kính của lễ hội. 3. He is a venerable figure in the world of literature - Ông là một nhân vật đáng kính trong thế giới văn học.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong một bài viết học thuật, bạn có thể nói: "The venerable institution has shaped the future of education for decades." (Tổ chức đáng kính này đã định hình tương lai của giáo dục trong nhiều thập kỷ.) - Trong một bài phát biểu, bạn có thể nói: "Let us pay tribute to the venerable leaders who have guided us through challenging times." (Hãy tưởng niệm những nhà lãnh đạo đáng kính đã dẫn dắt chúng ta qua những thời điểm khó khăn.)
Biến thể của từ: - Veneration (danh từ): sự tôn kính. Ví dụ: "His veneration for the elders is evident." (Sự tôn kính của anh ấy đối với người lớn tuổi là rõ ràng.) - Venerate (động từ): tôn kính. Ví dụ: "We should venerate those who have made significant contributions to society." (Chúng ta nên tôn kính những người đã có những đóng góp quan trọng cho xã hội.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Respectable: có thể dịch là "đáng kính", nhưng không nhất thiết liên quan đến tuổi tác hay kinh nghiệm. - Revered: được kính trọng, thường dùng để chỉ sự tôn kính sâu sắc hơn. - Esteemed: được đánh giá cao, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tuổi tác.
Idioms và phrasal verbs: - Không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "venerable", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "pay respect to" (tôn trọng) để diễn đạt ý tương tự.