Characters remaining: 500/500
Translation

ventouse

Academic
Friendly

Từ "ventouse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Y học: "ventouse" được dùng để chỉ một công cụ y tế, thườngmột ống giác, được sử dụng để hút không khí ra khỏi một khu vực nào đó nhằm tạo ra áp lực âm. Công cụ này thường được dùng trong các liệu pháp điều trị, như liệu pháp hạ huyết áp hoặc điều trị chấn thương.

  2. Động vật học: Trong lĩnh vực động vật học, "ventouse" có thể chỉ giác mút của một số loài động vật, như bạch tuộc hoặc một số loại , những loài này sử dụng giác mút để bám vào bề mặt.

  3. Kỹ thuật: Trong kỹ thuật, từ này có thể ám chỉ đến các loại lỗ thông dùng để hút hơi hoặc nước, thường gặp trong thiết bị hút chân không hoặc trong các hệ thống ống dẫn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Le médecin a utilisé une ventouse pour traiter le patient." (Bác sĩ đã sử dụng một ống giác để điều trị cho bệnh nhân.)
  2. Động vật học:

    • "Le poulpe utilise ses ventouses pour attraper ses proies." (Bạch tuộc sử dụng các giác mút của để bắt mồi.)
  3. Kỹ thuật:

    • "Cette ventouse permet de créer un vide dans le système." (Ống thông này cho phép tạo ra một khoảng chân không trong hệ thống.)
Các biến thể của từ:
  • "ventousette": một dạng nhỏ hơn hoặc một biến thể của "ventouse", thường chỉ các giác mút nhỏ hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "suction cup" (tiếng Anh), thường chỉ một loại thiết bị hút, tương tự như "ventouse".
  • Từ đồng nghĩa: "tuyau de dépression" (ống hút), chỉ một công cụ tương tự trong y học.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hoặc thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "ventouse", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến y học hoặc kỹ thuật.

Chú ý:
  • Khi sử dụng "ventouse", bạn cần xác định ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau của từ này.
  • Trong các tài liệu y học hoặc kỹ thuật, từ này thường được sử dụng một cách chuyên môn, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh khi gặp từ này.
danh từ giống cái
  1. (y học) ống giác
  2. (động vật học) giác mút
  3. lỗ thông (hơi, nước...)

Words Containing "ventouse"

Words Mentioning "ventouse"

Comments and discussion on the word "ventouse"