Characters remaining: 500/500
Translation

verdage

Academic
Friendly

Từ "verdage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le verdage) có nghĩa là "phân xanh" trong nông nghiệp. Phân xanhloại phân được tạo ra từ các loại cây trồng, thườngcây họ đậu, được trồng sau đó được cắt, ủ phân trả lại cho đất để cải thiện độ màu mỡ cấu trúc của đất.

Cách sử dụng từ "verdage":
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs utilisent le verdage pour enrichir le sol." (Những người nông dân sử dụng phân xanh để làm giàu đất.)
  2. Nâng cao:

    • Trong những nghiên cứu về nông nghiệp bền vững, "verdage" thường được nhắc đến như một phương pháp hữu cơ giúp cải thiện chất lượng đất không sử dụng hóa chất.
    • "Le vernissage de verdage est une pratique agricole ancestrale." (Việc sử dụng phân xanhmột phương pháp nông nghiệp cổ xưa.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Vérdure (màu xanh): Từ này có nghĩa là "màu xanh" hoặc "tươi tốt", không chỉ liên quan đến nông nghiệp mà còn có thể chỉ sự sống động, tươi mát của cảnh quan thiên nhiên.
  • Engrais vert: Đâymột cụm từ thường dùng để chỉ phân xanh, có thể thay thế cho "verdage" trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compost (phân hữu cơ):phân được tạo ra từ chất thải thực vật, động vật các vật liệu hữu cơ khác.
  • Fertilizer (phân bón): Có thểphân hóa học hoặc hữu cơ, thường được dùng để cải thiện độ màu mỡ của đất.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir la main verte" ( bàn tay xanh): nghĩa khả năng làm vườn hoặc trồng cây hiệu quả.
  • "Semer des graines" (gieo hạt): có thể dùng trong cả nghĩa đen (trồng cây) nghĩa bóng (bắt đầu một dự án hay ý tưởng).
Kết luận:

"Verdage" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh nông nghiệp, thể hiện việc chăm sóc cải tạo đất bằng cách sử dụng các nguồn tài nguyên tự nhiên một cách thông minh.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) phân xanh

Comments and discussion on the word "verdage"