Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
viability
/,vaiə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)
  • khả năng nảy mầm được (hạt giống)
  • khả năng thành tựu được (kế hoạch)
  • khả năng đứng vững (chính phủ)
Related search result for "viability"
Comments and discussion on the word "viability"