Characters remaining: 500/500
Translation

vứt

Academic
Friendly

Từ "vứt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần hiểu:

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Vứt bỏ: Từ này có nghĩa tương tự như "vứt", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn. dụ: "Tôi đã quyết định vứt bỏ những thứ không cần thiết trong nhà."

  • Vứt đi: Thường đi kèm với những vật cụ thể bạn không muốn giữ. dụ: "Hãy vứt đi những tài liệu không còn sử dụng."

Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Bỏ: Cũng có nghĩakhông giữ lại, nhưng thường không ám chỉ việc ném đi. dụ: "Bỏ đồ ăn thừa."
  • Ném: Thường chỉ hành động ném một cách mạnh mẽ hơn, như ném bóng. dụ: "Ném bóng vào rổ."
  • Vứt bỏ: Mang nghĩa như "vứt", nhưng thường nhấn mạnh hơn đến việc không còn muốn giữ lại.
dụ sử dụng nâng cao:
  • "Sau khi dọn dẹp nhà cửa, tôi đã vứt đi rất nhiều đồ đạc không cần thiết." (Nghĩa là bạn đã loại bỏ những thứ không còn giá trị.)
  • "Căn phòng của cậu ấy luôn vứt bừa bãi, làm cho việc tìm kiếm đồ đạc trở nên khó khăn." (Nghĩa là căn phòng không được sắp xếp gọn gàng.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "vứt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn nói "vứt rác", điều đó có nghĩabạn đang làm sạch môi trường. Nhưng nếu bạn nói "vứt đi những kỷ vật", có thể sẽ mang lại cảm giác tiếc nuối.
  • Trong văn nói, "vứt" có thể được sử dụng một cách thân mật hơn, trong khi "vứt bỏ" lại thể hiện sự trang trọng hơn.
  1. đgt. 1. Ném đi, bỏ đi: vứt vào sọt rác đồ vứt đi mua phải hộp bánh mốc phải vứt đi. 2. Để cái đó không theo trật tự: Đồ dùng trong nhà vứt lung tung Quần áo vứt bừa bãi trên giường.

Comments and discussion on the word "vứt"