Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
wolves
/wulf/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều wolves
  • (động vật học) chó sói
  • người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái
IDIOMS
  • to be as hungry as a wolf
    • đói ngấu
  • to cry wolf
    • (xem) cry
  • to have (hold) the wolf by the ears
    • ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó
  • to keep the wolf from the door
    • đủ nuôi sống bản thân và gia đình
  • wolf in sheep's clothing
    • chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà
ngoại động từ
  • ngốn, nuốt ngấu nghiến
    • to wolf [down] one's food
      nuốt ngấu nghiến đồ ăn
Related search result for "wolves"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wolves"
    wolfish wolves
Comments and discussion on the word "wolves"