Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xã in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đình Xá (xã)
Đình Xuyên (xã)
Định An (xã)
công xã
hợp tác xã
kết xã
khoa học xã hội
làng xã
liên xã
Tân Xã
Tứ Xã
tồn tại xã hội
thôn xã
thông tấn xã
thị xã
thi xã
thư xã
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã luận
xã tắc
xã thơ