Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xúm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Tụ tập nhau lại quanh một điểm. Các cháu xúm quanh bà. Xúm vào giúp, mỗi người một tay.
Related search result for
"xúm"
Words pronounced/spelled similarly to
"xúm"
:
xám
xăm
xem
xóm
xúm
Words contain
"xúm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
đen
xúm
bâu
tíu tít
lâu nhâu
quây quần
vây
nhau
Yêu Ly
Comments and discussion on the word
"xúm"