Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xanh biếc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Xanh lam đậm và tươi ánh lên. Con cánh cam màu xanh biếc. Hàng cây xanh biếc bên sông.
Related search result for "xanh biếc"
Comments and discussion on the word "xanh biếc"