Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "xó"
đau xót
bỏ xó
cà xóc
chòm xóm
chua xót
gạch xóa
hàng xóm
làng xóm
ma xó
đòn xóc
thôn xóm
thương xót
xắc xói
xéo xó
xếp xó
xỉa xói
xóc
xóc
xóc cái
xóc đĩa
xóc thẻ
xóc xách
xói
xói lở
xói móc
xói mòn
xoi xói
xóm
xóm
xóm giềng
xóm giềng
xóm làng
xóm thôn
xong xóc
xon xón
xon xót
xóp
xóp xọp
xó ró
xót
xót
xót ruột
xót thương
xót xa
xó xỉnh