Characters remaining: 500/500
Translation

xả

Academic
Friendly

Từ "xả" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "xả" cùng với các dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Xả có nghĩathải hơi hoặc nước ra ngoài.

    • dụ: "xả bớt hơi trong nồi áp suất" (để giảm áp suất), "xả nước để thau bể" (thải nước ra khỏi bể).
    • Cụm từ liên quan: "ống xả" (ống dùng để thải nước hoặc khí ra ngoài, như trong xe máy).
  2. Xả cũng có thể hiểu làm cho một cái đó tuôn ra mạnh mẽ với khối lượng lớn.

    • dụ: "xả đạn như mưa" (bắn đạn liên tục, không ngừng nghỉ), "xả súng bắn" (bắn súng liên tục).
    • Câu tục ngữ: "mắng như xả vào mặt" (nói mắng rất mạnh mẽ, trực diện).
  3. Xả còn có nghĩachặt, chém cho đứt ra thành mảng lớn.

    • dụ: "xả thịt lợn" (chặt thịt lợn thành từng phần lớn), "chém xả cánh tay" (chém mạnh, tạo ra vết thương lớn).
  4. Xả cũng được dùng trong ngữ cảnh làm sạch bằng cách giũ hoặc cho dòng nước mạnh chảy qua.

    • dụ: "xả quần áo" (rửa quần áo bằng cách cho nước chảy qua), "xả sạch dưới vòi nước" (rửa sạch bằng nước).
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa với "xả" có thể "thải" (thải nước, thải hơi).
  • Từ gần giống có thể "tưới" (tưới nước cho cây) nhưng "tưới" thường chỉ liên quan đến nước, trong khi "xả" có thể dùng cho nhiều chất khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "xả" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, dụ: "Nỗi lòng như xả ra ngoài, không thể kìm nén."
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "xả" có thể được dùng để chỉ việc giải phóng áp lực, dụ: "Quá trình xả áp suất cần thiết để đảm bảo an toàn."
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Xả" thường được dùng trong các tình huống cần diễn tả hành động mạnh mẽ hoặc quyết liệt.
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, "xả" có thể mang nghĩa tích cực (như làm sạch) hoặc tiêu cực (như bắn đạn).
  1. 1 đg. 1 Thải hơi hoặc nước ra ngoài. Xả bớt hơi trong nồi áp suất. Xả nước để thau bể. Ống xả của môtô. 2 Làm cho tuôn mạnh ra với khối lượng lớn. Xả đạn như mưa. Xả súng bắn. Mắng như xả vào mặt (kng.). Xả hết tốc lực (kng.; mở hết tốc lực).
  2. 2 đg. Chặt, chém cho đứt ra thành mảng lớn. Xả thịt lợn. Chém xả cánh tay.
  3. 3 đg. (kng.). Làm cho sạch bằng cách giũ trong nước hoặc cho dòng nước mạnh chảy qua. Xả quần áo. Xả sạch dưới vòi nước.

Comments and discussion on the word "xả"