Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

sâu xa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 穴 (huyệt)


chết non
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


chết non
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 歹 (ngạt)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. mờ mịt, lặng bặt
2. sâu thẳm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


gió đông nam
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 穴 (huyệt)


múc nước bên nọ rót sang bên kia
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 臼 (cữu)


(xem: yểu niểu 騕褭)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 馬 (mã)