Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
2
3
4
5
6
»
»»
Words Containing "à"
càn rỡ
cào
cào cào
cà độc dược
cao dày
Cao Thành
cà phê
cà rá
cà rem
cà sa
cà sa
Cát Bà
Cát Dài
Ca Thành
Cà Ti
Cát Tài
Cát Thành
Cầu Bà
Cầu Chày
cau mày
càu nhàu
cấu thành
cà vạt
cày
Cày
cày bừa
cày cấy
cày mây câu nguyệt
cây quỳnh, cành giao
chà
Chà Cang
chài
chà là
Chà Là
chàm
Chàm
Chàm Châu Đốc
chàm đổ
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chẳng thà
Chàng Tiêu
chàng Tiêu
Chàng Vương
Chánh Phú Hoà
chân tài
Chà Nưa
chào
chào mời
Chắp cánh liền cành
chấp hành
Chà Tở
Châu Hoà
Châu Thành
Chà Và
Chà Và Ku
chà xát
chày
Chày sương
Chế Là
chia bào
Chí Cà
chiến bào
Chiềng Ngàm
Chiềng Sàng
chiến hào
chiêu bài
Chí Hoà
Chim Vàn
Chim Việt đậu cành Nam
chính pháp thị tào
chi đoàn
Chí Thành
choàng
Chó gà Tề khách
chòm tàng xuân
chòng chành
Chơn Thành
Chợ Vàm
chưng bày
chuông vàng
chu tuyền (chu toàn)
Cốc Pài
Cốc Pàng
công hàm
Cộng Hoà
công đoàn
công phu lỡ làng
công tào
««
«
2
3
4
5
6
»
»»