Characters remaining: 500/500
Translation

écidie

Academic
Friendly

Từ "écidie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "túi bào tử gỉ". Đâymột thuật ngữ trong thực vật học, thường được sử dụng để chỉ một loại cấu trúc sinh sản của một số loại nấm, đặc biệtcác loại nấmsinh trên cây. Cấu trúc này chứa bào tử nấm sử dụng để sinh sản phát tán.

Ý Nghĩa Sử Dụng
  1. Định Nghĩa:

    • "Écidie" là túi chứa bào tử của nấm, giúp chúng sinh sản phát tán trong môi trường.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Les écidies sont souvent observées sur les feuilles des plantes infectées." (Các túi bào tử thường được quan sát trên của các cây bị nhiễm bệnh.)
    • "L'étude des écidies est importante pour comprendre la dynamique des maladies des plantes." (Nghiên cứu về túi bào tử rất quan trọng để hiểu động lực học của các bệnh cây.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong bối cảnh khoa học nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "écidie" được sử dụng trong các bài báo hay tài liệu nghiên cứu về thực vật học hoặc bệnhthực vật.

  • Ví dụ:

    • "L'identification des écidies est cruciale pour le développement de stratégies de lutte contre les maladies des plantes." (Việc xác định túi bào tửrất quan trọng cho việc phát triển các chiến lược chống lại bệnh cây.)
Phân Biệt Gần Gũi
  • Biến thể của từ: "écidie" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "écidien" (liên quan đến écidie) trong một số trường hợp.

  • Từ gần giống:

    • "spore" (bào tử): là phần sinh sản cơ bản của nấm, có thể được tìm thấy trong écidie.
    • "mycologie" (nấm học): lĩnh vực nghiên cứu về nấm các cấu trúc của chúng.
  • Từ đồng nghĩa: Trong bối cảnh sinh học, không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng bạn có thể sử dụng "structure reproductive" (cấu trúc sinh sản) để chỉ chung.

Các Thành Ngữ Cụm Động Từ

Mặc dù "écidie" là một thuật ngữ kỹ thuật trong thực vật học, trong tiếng Pháp không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu, bạnthể kết hợp với các động từ như "étudier" (nghiên cứu), "observer" (quan sát) để tạo thành các cụm từ có nghĩa.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) túi bào tử gỉ

Similar Spellings

Words Containing "écidie"

Comments and discussion on the word "écidie"