Từ "ascidie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học và thực vật học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các yếu tố liên quan.
Định nghĩa:
Động vật học: "Ascidie" chỉ về một loại động vật biển thuộc nhóm hải tiêu (hay còn gọi là tunicates). Chúng có hình dạng như những cái túi và thường sống bám vào đá hoặc các bề mặt dưới nước khác.
Thực vật học: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ về "chén lá", một bộ phận của một số loại cây như cây nắp ấm.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Số nhiều: "ascidies" (ví dụ: "Les ascidies sont essentielles pour l'écosystème marin.")
Cách sử dụng nâng cao: Khi nói về vai trò của hải tiêu trong chuỗi thức ăn hoặc trong nghiên cứu sinh học, bạn có thể nói: "Les ascidies jouent un rôle crucial dans la filtration de l'eau et la régulation des populations marines."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "ascidie" trong tiếng Pháp, bởi vì từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Lưu ý: