Characters remaining: 500/500
Translation

écraser

Academic
Friendly

Từ "écraser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "đè nát" hoặc "cán nát". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "écraser", kèm theo ví dụ minh họa.

Định nghĩa cách sử dụng chính
  1. Đè nát, cán nát:

    • Đâynghĩa cơ bản nhất của từ "écraser". thường được dùng để chỉ hành động đè bẹp một vật đó.
    • Ví dụ: "J'ai écrasé une mouche." (Tôi đã đè nát một con ruồi.)
  2. Tiêu diệt, đánh bại:

    • Khi dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh, "écraser" có thể nghĩađánh bại hoàn toàn một đối thủ.
    • Ví dụ: "L'armée a écrasé l'ennemi." (Quân đội đã tiêu diệt quân thù.)
  3. Bắt gánh nặng:

    • "Écraser" cũng có thể được dùng để chỉ việc buộc ai đó phải chịu đựng gánh nặng, như thuế má.
    • Ví dụ: "Les impôts écrasent les citoyens." (Thuế má đè nặng lên người dân.)
  4. Làm cho ngợp, át:

    • Khi nói về sự xa xỉ hoặc sự nổi bật, "écraser" có thể chỉ việc làm cho người khác cảm thấy choáng ngợp.
    • Ví dụ: "Son luxe écrase les autres." (Sự xa xỉ của anh ấy làm cho người khác choáng ngợp.)
  5. Ngủ say (thông tục):

    • Trong ngữ cảnh thông tục, "en écraser" có thể dùng để chỉ việc ngủ say như chết.
    • Ví dụ: "Après la fête, j'ai écrasé." (Sau bữa tiệc, tôi đã ngủ say.)
Các biến thể từ gần giống
  • Écrasement (danh từ): sự đè nát, sự nghiền nát.
  • Écrasé (tính từ): bị đè nát, bị nghiền nát.
  • Écraser le citron: một cụm từ có nghĩavắt kiệt sức lực hoặc tài nguyên của ai đó.
Từ đồng nghĩa
  • Aplatir: có nghĩalàm phẳng, đè bẹp.
  • Broyer: có nghĩanghiền nát, xay xát.
  • Réduire: có nghĩagiảm bớt hoặc thu nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "écraser" có thể được sử dụng để nói về việc làm cho một ý kiến hoặc quan điểm nào đó trở nên không quan trọng.
  • Ví dụ: "Sa voix écrase les autres opinions." (Giọng nói của anh ta khiến các ý kiến khác trở nên không quan trọng.)
Kết luận

Từ "écraser" là một động từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp các bạn học tiếng Pháp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác phong phú hơn.

ngoại động từ
  1. đè nát, cán nát
    • écraser un insecte
      đè nát con sâu
  2. đè bẹp, tiêu diệt
    • écraser l'ennemi
      đè bẹp quân thù
  3. bắt gánh nặng
    • écraser d'impôts
      bắt đóng thuế nặng
  4. làm cho ngợp, át
    • écraser les autres par son luxe
      làm cho người khác ngợp sự xa xỉ của mình
    • en écraser
      (thông tục) ngủ say

Comments and discussion on the word "écraser"