Từ "écraser" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "đè nát" hoặc "cán nát". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "écraser", kèm theo ví dụ minh họa.
Định nghĩa và cách sử dụng chính
Khi dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh, "écraser" có thể nghĩa là đánh bại hoàn toàn một đối thủ.
Ví dụ: "L'armée a écrasé l'ennemi." (Quân đội đã tiêu diệt quân thù.)
"Écraser" cũng có thể được dùng để chỉ việc buộc ai đó phải chịu đựng gánh nặng, như thuế má.
Ví dụ: "Les impôts écrasent les citoyens." (Thuế má đè nặng lên người dân.)
Khi nói về sự xa xỉ hoặc sự nổi bật, "écraser" có thể chỉ việc làm cho người khác cảm thấy choáng ngợp.
Ví dụ: "Son luxe écrase les autres." (Sự xa xỉ của anh ấy làm cho người khác choáng ngợp.)
Trong ngữ cảnh thông tục, "en écraser" có thể dùng để chỉ việc ngủ say như chết.
Ví dụ: "Après la fête, j'ai écrasé." (Sau bữa tiệc, tôi đã ngủ say.)
Các biến thể và từ gần giống
Écrasement (danh từ): sự đè nát, sự nghiền nát.
Écrasé (tính từ): bị đè nát, bị nghiền nát.
Écraser le citron: một cụm từ có nghĩa là vắt kiệt sức lực hoặc tài nguyên của ai đó.
Từ đồng nghĩa
Aplatir: có nghĩa là làm phẳng, đè bẹp.
Broyer: có nghĩa là nghiền nát, xay xát.
Réduire: có nghĩa là giảm bớt hoặc thu nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "écraser" có thể được sử dụng để nói về việc làm cho một ý kiến hoặc quan điểm nào đó trở nên không quan trọng.
Ví dụ: "Sa voix écrase les autres opinions." (Giọng nói của anh ta khiến các ý kiến khác trở nên không quan trọng.)
Kết luận
Từ "écraser" là một động từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp các bạn học tiếng Pháp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn.