Characters remaining: 500/500
Translation

église

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "église" có nghĩa là "nhà thờ" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc nơi diễn ra các hoạt động tôn giáo, đặc biệttrong đạo Thiên Chúa.

Định nghĩa:
  • Église (danh từ giống cái): nhà thờ, nơi thờ cúng, thườngnơi các tín đồ đến tham dự thánh lễ thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'église est fermée le lundi." (Nhà thờ đóng cửa vào thứ Hai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les fidèles se rassemblent à l'église chaque dimanche pour célébrer la messe." (Các tín đồ tập trung tại nhà thờ mỗi Chủ nhật để cử hành thánh lễ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Église catholique: nhà thờ Công giáo (Catholic Church)
  • Église protestante: nhà thờ Tin lành (Protestant Church)
  • Église orthodoxe: nhà thờ Chính thống giáo (Orthodox Church)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chapelle: nguyện đường (chapel), thườngmột công trình nhỏ hơn nhà thờ.
  • Temple: đền thờ (temple), có thể dùng để chỉ nơi thờ cúng trong các tôn giáo khác ngoài Công giáo.
  • Mosquée: nhà thờ Hồi giáo (mosque), nơi thờ cúng của người Hồi giáo.
Cụm từ idioms:
  • Église de la Sainte-Trinité: nhà thờ Ba Ngôi Thiên Chúa, chỉ những nhà thờ mang tên này.
  • Sonner à l'église: nghĩa đen là " chuông tại nhà thờ," thường được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ việc thông báo hoặc kêu gọi mọi người.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • "L'église joue un rôle central dans la vie communautaire." (Nhà thờ đóng vai trò trung tâm trong đời sống cộng đồng.)
  • "L'architecture de cette église est impressionnante." (Kiến trúc của nhà thờ này rất ấn tượng.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "église," bạn cần lưu ý rằng thường liên quan đến các hoạt động tín ngưỡng xã hội, vì vậy ngữ cảnh sử dụng rất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. (Eglise) Giáo hội
  2. nhà thờ

Comments and discussion on the word "église"