Từ tiếng Pháp "église" có nghĩa là "nhà thờ" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống cái (féminin) và thường được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc nơi diễn ra các hoạt động tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Thiên Chúa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Église catholique: nhà thờ Công giáo (Catholic Church)
Église protestante: nhà thờ Tin lành (Protestant Church)
Église orthodoxe: nhà thờ Chính thống giáo (Orthodox Church)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Chapelle: nguyện đường (chapel), thường là một công trình nhỏ hơn nhà thờ.
Temple: đền thờ (temple), có thể dùng để chỉ nơi thờ cúng trong các tôn giáo khác ngoài Công giáo.
Mosquée: nhà thờ Hồi giáo (mosque), nơi thờ cúng của người Hồi giáo.
Cụm từ và idioms:
Église de la Sainte-Trinité: nhà thờ Ba Ngôi Thiên Chúa, chỉ những nhà thờ mang tên này.
Sonner à l'église: nghĩa đen là "gõ chuông tại nhà thờ," thường được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ việc thông báo hoặc kêu gọi mọi người.
Một số cách sử dụng nâng cao:
"L'église joue un rôle central dans la vie communautaire." (Nhà thờ đóng vai trò trung tâm trong đời sống cộng đồng.)
"L'architecture de cette église est impressionnante." (Kiến trúc của nhà thờ này rất ấn tượng.)
Chú ý:
Khi sử dụng từ "église," bạn cần lưu ý rằng nó thường liên quan đến các hoạt động tín ngưỡng và xã hội, vì vậy ngữ cảnh sử dụng rất quan trọng.