Characters remaining: 500/500
Translation

épierrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épierrer" là một động từ có nghĩa là "nhặt đá". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, khi người ta cần làm sạch cánh đồng hoặc vườn cây bằng cách loại bỏ đá ra khỏi đất. Đâymột công việc quan trọng để chuẩn bị đất cho việc trồng trọt.

Định nghĩa:
  • Épierrer (động từ): Nhặt đá, loại bỏ đá ra khỏi đất (ở vườn, cánh đồng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Contexte nông nghiệp:

    • Avant de semer les graines, il faut épierrer le champ. (Trước khi gieo hạt, cần phải nhặt đácánh đồng.)
  2. Contexte vườn:

    • Elle passe ses weekends à épierrer son jardin pour que les plantes puissent pousser mieux. ( ấy dành những ngày cuối tuần để nhặt đá trong vườn để cây có thể phát triển tốt hơn.)
Biến thể của từ:
  • Épierrage (danh từ): Hành động nhặt đá. Ví dụ: L'épierrage est une étape essentielle avant la culture. (Nhặt đámột bước thiết yếu trước khi canh tác.)
Từ gần giống:
  • Dérocher: Cũng có nghĩalấy đá ra, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trong khai thác đá.
  • Dégager: Có nghĩadọn dẹp, loại bỏ, nhưng không chỉ giới hạn trong việc nhặt đá.
Từ đồng nghĩa:
  • Enlever les pierres: Loại bỏ đá.
  • Ramasser des pierres: Nhặt đá.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh ẩn dụ, "épierrer" có thể được dùng để chỉ việc loại bỏ những trở ngại hoặc khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ:
    • Il faut épierrer son chemin pour réussir. (Cần phải nhặt đá khỏi con đường của mình để thành công.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "épierrer", bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - Épurer son environnement: Làm sạch môi trường xung quanh, có thể hiểuloại bỏ những thứ không cần thiết.

Tổng kết:

Từ "épierrer" không chỉ đơn giảnmột hành động vật lý mà còn có thể mang nhiều ý nghĩa hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. nhặt đá (ở vườn, cánh đồng)

Comments and discussion on the word "épierrer"