Characters remaining: 500/500
Translation

opérer

Academic
Friendly

Từ "opérer" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa phân loại:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Nghĩa chính của "opérer" là "tiến hành" hoặc "thực hiện".
    • Ví dụ: "Deux armées qui opèrent leur jonction." (Hai cánh quân đang tiến hành hợp nhau.)
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Trong một số ngữ cảnh, "opérer" cũng có thể mang nghĩa là " tác dụng" hoặc " hiệu lực".
    • Ví dụ: "Un remède qui commence à opérer." (Thuốc bắt đầu hiệu lực.)
  3. Y học:

    • Trong lĩnh vực y học, "opérer" còn có nghĩa là "mổ" hoặc "thực hiện phẫu thuật".
    • Ví dụ: "Il faut opérer un malade." (Cần phải mổ cho một người bệnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "opérer" khi nói về việc tiến hành một kế hoạch hay hành động cụ thể.
    • Ví dụ: "Il faut opérer de cette manière pour réussir." (Phải tiến hành theo cách này để thành công.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Agir": cũng có nghĩa là "hành động", nhưng thường mang nghĩa hành động nói chung.
  • "Exécuter": nghĩa là "thực hiện", thường dùng trong ngữ cảnh thực hiện một nhiệm vụ hay một chỉ thị.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Opérer un changement": thực hiện một sự thay đổi.

    • Ví dụ: "Nous devons opérer un changement dans notre méthode." (Chúng ta cần thực hiện một sự thay đổi trong phương pháp của mình.)
  • "Opérer sous couverture": hoạt động ngầm, thường dùng trong ngữ cảnh của cảnh sát hoặc tình báo.

    • Ví dụ: "Les agents opèrent sous couverture pour recueillir des informations." (Các điệp viên hoạt động ngầm để thu thập thông tin.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Opération": danh từ, có nghĩa là "cuộc phẫu thuật" hoặc "hoạt động".

    • Ví dụ: "L'opération a été un succès." (Cuộc phẫu thuật đã thành công.)
  • "Opérateur": danh từ chỉ người thực hiện các hoạt động, thườngtrong lĩnh vực kỹ thuật hoặc y tế.

    • Ví dụ: "L'opérateur de salle d'opération est très compétent." (Người điều hành phòng phẫu thuật rất năng lực.)
Kết luận:

Từ "opérer" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Hy vọng rằng những thông tin ví dụ trên sẽ giúp bạn cái nhìn hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. tiến hành, làm
    • Deux armées qui opèrent leur jonction
      hai cánh quân đang tiến hành hợp nhau
  2. (y học) mổ
    • Opérer un malade
      mổ một người bệnh
nội động từ
  1. tác dụng, hiệu lực
    • Remède qui commence à opérer
      thuốc bắt đầu hiệu lực
  2. tiến hành, hoạt động, hành động
    • Il faut opérer de cette manière
      phải tiến hành theo cách này
    • Brigands qui opèrent nuitamment
      quân cướp hoạt động về đêm

Words Containing "opérer"

Comments and discussion on the word "opérer"