Characters remaining: 500/500
Translation

aberrer

Academic
Friendly

Từ "aberrer" trong tiếng Phápmột nội động từ hiếm gặp, có nghĩa là "sai lầm" hay "lạc hướng". thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự sai lệch khỏi một con đường đúng đắn, ý tưởng, hoặc giá trị nào đó. Trong nhiều trường hợp, từ này có thể mang ý nghĩa chỉ sự bất thường hoặc không chính xác trong suy nghĩ hay hành động.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Aberrer" diễn tả hành động đi lệch khỏi một lộ trình hay sự thật được công nhận. có thể được hiểusự nhầm lẫn trong suy nghĩ hoặc hành động, dẫn đến việc không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.

  • Cách sử dụng:

    • Trong tiếng Pháp, "aberrer" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học để mô tả những quan điểm sai lệch hoặc không chính xác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il abère quand il pense que le succès vient sans effort." (Anh ấy sai lầm khi nghĩ rằng thành công đến không cần nỗ lực.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les théories qui aberrent de la vérité scientifique peuvent causer des confusions." (Cácthuyết lệch lạc khỏi sự thật khoa học có thể gây ra sự nhầm lẫn.)
Các biến thể của từ:
  • Aberration (danh từ): Từ nàymột danh từ liên quan, có nghĩa là "sự sai lệch" hay "sự bất thường".
    • Ví dụ: "Cette aberration dans son raisonnement est inacceptable." (Sự sai lệch này trong lập luận của anh ấykhông thể chấp nhận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Errer: Cũng có nghĩa là "lạc lối" nhưng thường dùng để chỉ việc đi lang thang không mục đích rõ ràng.
  • S'égarer: Có nghĩa là "lạc đường", thường chỉ việc mất phương hướng trong không gian hay trong suy nghĩ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans l'erreur": Nghĩa là "đangtrong sự sai lầm".
  • "Se méprendre": Nghĩa là "hiểu nhầm" hoặc "sai lầm trong nhận thức".
Lưu ý:
  • "Aberrer" là một từ khá hiếm không phổ biến trong tiếng Pháp thông dụng. Nếu bạn muốn diễn đạt ý nghĩa tương tự trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ như "se tromper" (sai lầm) hoặc "faire une erreur" (mắc lỗi) sẽ gần gũi hơn.
nội động từ
  1. (hiếm) sai lầm.

Comments and discussion on the word "aberrer"