Từ "apeurer" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "làm cho sợ hãi" hoặc "làm cho sợ sệt". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khiến ai đó cảm thấy lo lắng, hoảng sợ hoặc không thoải mái.
Effrayer: Cũng có nghĩa là "làm cho sợ hãi".
Ví dụ: Le bruit a effrayé le chat. (Âm thanh đã làm cho con mèo sợ hãi.)
Terrifier: Nghĩa là "làm cho kinh hoàng", dùng khi cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: Le film a terrifié tout le monde. (Bộ phim đã làm cho mọi người kinh hoàng.)
Avoir peur de: Có nghĩa là "sợ cái gì".
Ví dụ: J'ai peur des araignées. (Tôi sợ nhện.)
Être dans la peur: Nghĩa là "ở trong trạng thái sợ hãi".
Ví dụ: Ils étaient dans la peur après l'accident. (Họ đã ở trong trạng thái sợ hãi sau vụ tai nạn.)
Khi sử dụng "apeurer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc mà bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nỗi sợ nhẹ nhàng hơn, trong khi những từ như "effrayer" hay "terrifier" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.