Characters remaining: 500/500
Translation

épurer

Academic
Friendly

Từ "épurer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lọc", "làm sạch", hoặc "thanh lọc". Đâymột ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Lọc, làm sạch: Trong ngữ cảnh vật lý, "épurer" thường được dùng để chỉ quá trình lọc hoặc làm sạch một chất nào đó. Ví dụ:

    • Épurer de l'eau: Lọc nước.
    • Épurer l'air: Làm sạch không khí.
  2. Thanh lọc, làm trong sáng: Khi sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, "épurer" có thể chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên trong sáng hơn, thuần khiết hơn. Ví dụ:

    • Épurer un parti: Thanh lọc một đảng phái (nghĩa bóng).
    • Épurer la langue: Làm cho ngôn ngữ trong sáng, tránh những từ ngữ không cần thiết hoặc không phù hợp.
  3. Thanh trừng: Từ này cũng có thể chỉ việc loại bỏ những phần không tốt hoặc không cần thiết ra khỏi một tổ chức hay nhóm. Ví dụ:

    • Épurer les moeurs: Làm cho phong tục thuần khiết hơn, tức là loại bỏ những thói quen xấu.
Biến thể từ gần giống:
  • Épuré (tính từ): Nghĩa là "được thanh lọc", "được làm trong sạch". Ví dụ: "Un style épuré" (Một phong cách thanh thoát, giản dị).
  • Épurateur (danh từ): Nghĩa là "máy lọc" hoặc "người lọc".
Từ đồng nghĩa:
  • Filtrer: Lọc, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường ám chỉ đến việc lọc qua một bộ lọc nào đó.
  • Clarifier: Làm , làm sáng tỏ, cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc lọc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Épurer un texte: Làm sạch một văn bản, tức là loại bỏ những phần không cần thiết để làm cho văn bản trở nên rõ ràng dễ hiểu hơn.
  • Épurer une doctrine: Làm cho một học thuyết trở nên tinh khiết, tức là loại bỏ những yếu tố không cần thiết hoặc không phù hợp.
Idioms cụm động từ:
  • "Épurer les comptes": Làm sạch các tài khoản, tức là kiểm tra điều chỉnh các khoản chi tiêu để đảm bảo tính chính xác.
  • "Épurer un discours": Làm cho một bài nói trở nên ngắn gọn súc tích hơn.
Kết luận:

Từ "épurer" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến trừu tượng.

ngoại động từ
  1. lọc trong, lọc, làm sạch
  2. thanh lọc, thanh trừng
    • épurer un parti
      thanh lọc một đảng phái
  3. (nghĩa bóng) làm cho trong sáng; làm cho thuần khiết
    • épurer la langue
      làm cho ngôn ngữ trong sáng
    • épurer les moeurs
      làm cho phong tục thuần khiết

Words Containing "épurer"

Comments and discussion on the word "épurer"