Characters remaining: 500/500
Translation

épigé

Academic
Friendly

Từ "épigé" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học, có nghĩa là "trên đất" hay "nẩy mầm trên mặt đất". Từ này thường được dùng để mô tả những loại cây hoặc thực vật phần thân hoặc của chúng mọc lên trên bề mặt đất sau khi hạt nẩy mầm.

Định nghĩa:
  • Épigé (tính từ): Trong thực vật học, mô tả sự nẩy mầm phần thân của cây mọc lên trên mặt đất, thường là khi hạt nẩy mầm phát triển thành cây con.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cây đậu (Phaseolus vulgaris) là một ví dụ điển hình của sự nẩy mầm épigée, khi hạt nẩy mầm, phần thân của sẽ vươn lên trên bề mặt đất.

    • Le haricot est un exemple d’une plante épigée, car ses tiges émergent du sol après la germination.
  2. Cây bắp (Zea mays) cũng thể hiện sự nẩy mầm épigée, với phần thân vươn lên trời sau khi hạt nẩy mầm.

    • Le maïs est une plante épigée car ses feuilles apparaissent au-dessus du sol après la germination.
Các biến thể của từ:
  • Épigé có thể được sử dụng trong các hình thức khác nhau như:
    • Épigée (cái, giống cái) - dùng để chỉ giống cái của thực vật.
    • Épigés (số nhiều) - chỉ nhiều thực vật đặc điểm nẩy mầm trên mặt đất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypogé: Tính từ này trái ngược với épigé, chỉ sự nẩy mầm cây con phát triển dưới mặt đất.
    • Les plantes hypogées, comme certaines variétés de pommes de terre, restent sous terre lors de leur germination.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong sinh học sinh thái học, khái niệm épigé có thể được mở rộng để giải thích về sự cạnh tranh giữa các loại cây khác nhau trong môi trường, cũng như vai trò của chúng trong hệ sinh thái.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "épigé". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác trong ngữ cảnh thực vật học.

Kết luận:

"Épigé" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thực vật học, giúp mô tả cách các loại cây nẩy mầm phát triển.

tính từ
  1. (thực vật học) trên đất
    • Germination épigée
      sự nẩy mầm trên đất

Words Containing "épigé"

Comments and discussion on the word "épigé"