Characters remaining: 500/500
Translation

étroite

Academic
Friendly

Từ "étroite" là tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "hẹp" hoặc "chật". Đâydạng nữ của từ "étroit", dạng nam của được sử dụng cho danh từ giống đực. Từ này thường được dùng để mô tả không gian, kích thước hoặc cảm giác không thoải mái do sự chật chội.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Étroite" miêu tả một không gian nhỏ, không rộng rãi. cũng có thể ám chỉ đến cảm giác không thoải mái hoặc bị gò bó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Mô tả trạng thái hoặc cảm xúc:
    • Sử dụng trong văn học hoặc thơ:
  4. Biến thể của từ:

    • Dạng nam: "étroit"
    • Danh từ: "étroitesse" (sự chật chội, hẹp hòi)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "serré" (chật chội, siết chặt)
    • Từ đồng nghĩa: "exigu" (hẹp, chật)
  6. Câu thành ngữ (idioms):

    • Être dans une situation étroite (Ở trong một tình huống khó khăn): Nghĩabạn đangtrong một tình huống khó khăn không nhiều lựa chọn.
  7. Phrasal verb:

    • Mặc dù tiếng Pháp không nhiều phrasal verb như tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "se sentir étroit" để diễn tả cảm giác chật chội.
Lưu ý:

Từ "étroite" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vậtđến cảm xúc. Hãy chú ý khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn chọn đúng dạng ngữ cảnh phù hợp. Khi mô tả một không gian, bạn cũng có thể sử dụng từ "exigu" để mang lại sắc thái khác cho câu nói của bạn.

  1. xem étroit

Words Containing "étroite"

Comments and discussion on the word "étroite"