Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
3
4
5
6
7
»
»»
Words Containing "ôn"
thông đồng
thông qua
thông số
thông tấn xã
thông thạo
thông thường
thông tin
thông tục
thôn nữ
thôn quê
thôn tính
thủ công
tôn
tôn chỉ
tôn giáo
tông tích
tôn nghiêm
tôn sùng
Tôn Thất Thuyết
tôn ti
tôn trọng
trí khôn
trông
trông cậy
trông chờ
trông coi
trống không
trông ngóng
truông
tuôn
từ thông
tuyên ngôn
đức ông
viễn thông
vi ô lông
vuông
xà bông
xe cam nhông
xông
xôn xao
««
«
3
4
5
6
7
»
»»