Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đam
1. khiêng, mang, vác
2. đồ để mang vác
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


2. đam
1. khiêng, mang, vác
2. đồ để mang vác
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


3. đam
mê mải, đắm đuối
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


4. đam
mê mải, đắm đuối
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


5. đam
mê mải, đắm đuối
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


6. đam
mê mải, đắm đuối
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 身 (thân)


7. đam
tai vẹt (tai không có vành)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


8. đam
mê rượu, ham rượu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)