Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đam
1. khiêng, mang, vác
2. đồ để mang vác
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. khiêng, mang, vác
2. đồ để mang vác
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)