Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. điều khoản, khoản mục
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


1. điều khoản, khoản mục
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)

調
1. chuyển, thay đổi
2. điều chỉnh
3. lên dây (đàn)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. chuyển, thay đổi
2. điều chỉnh
3. lên dây (đàn)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


xa xôi
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


cái mác (vũ khí)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


cái mác (vũ khí)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


chọc ghẹo nhau
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


cá vền (mình trắng, dẹt)
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


cá vền (mình trắng, dẹt)
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


1. gãy răng sữa
2. còn trẻ
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 齒 (xỉ)


1. gãy răng sữa
2. còn trẻ
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 齒 (xỉ)


(xem: điều trửu 笤帚)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


hoa lau, hoa lăng tiêu
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)