Translation
powered by
條 |
1. điều
1. điều khoản, khoản mục |
条 |
2. điều
1. điều khoản, khoản mục |
調 |
3. điều
1. chuyển, thay đổi |
调 |
4. điều
1. chuyển, thay đổi |
迢 |
5. điều
xa xôi |
銚 |
6. điều
cái mác (vũ khí) |
铫 |
7. điều
cái mác (vũ khí) |
嬲 |
8. điều
chọc ghẹo nhau |
鰷 |
9. điều
cá vền (mình trắng, dẹt) |
鲦 |
10. điều
cá vền (mình trắng, dẹt) |
齠 |
11. điều
1. gãy răng sữa |
龆 |
12. điều
1. gãy răng sữa |
笤 |
13. điều
(xem: điều trửu 笤帚) |
苕 |
14. điều
hoa lau, hoa lăng tiêu |