Từ "đày" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
Đày (động từ): Nghĩa đầu tiên của từ "đày" là đưa tội nhân đi giam ở một nơi xa. Thường thì đây là hình phạt đối với những người vi phạm pháp luật hoặc những người có hành động chống lại chính quyền.
Đày (động từ): Nghĩa thứ hai của từ "đày" là hành hạ, chịu đựng sự đau khổ, khổ sở một cách ác nghiệt.
Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "đày" là "giam", "tù", "đày đọa".
Từ trái nghĩa: "Giải thoát" có thể coi là từ trái nghĩa, tức là giúp ai đó thoát khỏi cảnh khổ sở, giam cầm.
Tóm lại, từ "đày" không chỉ có nghĩa là giam giữ ở một nơi xa mà còn diễn tả sự đau khổ, hành hạ trong đời sống.