Characters remaining: 500/500
Translation

đày

Academic
Friendly

Từ "đày" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Đày (động từ): Nghĩa đầu tiên của từ "đày" đưa tội nhân đi giammột nơi xa. Thường thì đây hình phạt đối với những người vi phạm pháp luật hoặc những người hành động chống lại chính quyền.

    • dụ: "Thực dân đã đày các chiến sĩ cách mạng ra Côn Đảo." (Ở đây, "đày" có nghĩađưa các chiến sĩ cách mạng đến một nơi xa để giam giữ họ.)
  2. Đày (động từ): Nghĩa thứ hai của từ "đày" hành hạ, chịu đựng sự đau khổ, khổ sở một cách ác nghiệt.

    • dụ: "Cuộc sống khó khăn đã đày tôi vào cảnh khốn khổ." (Ở đây, "đày" biểu thị việc phải chịu đựng những khó khăn, khổ sở trong cuộc sống.)
Các cách sử dụng khác
  • Biến thể: "đày" có thể được dùng trong các cụm từ như "đày ải", "đày đọa", cũng có nghĩachịu đựng sự đau khổ, khổ sở.
    • dụ: "Ông đã phải đày ải nhiều năm trong cảnh tù tội."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "đày" "giam", "", "đày đọa".

    • dụ: "Họ đã giam giữ người dân vô tội." (Ở đây "giam" có nghĩa tương tự như "đày" trong ngữ cảnh giam giữ)
  • Từ trái nghĩa: "Giải thoát" có thể coi từ trái nghĩa, tức là giúp ai đó thoát khỏi cảnh khổ sở, giam cầm.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "đày" thường được sử dụng để diễn tả sự đau khổ của con người trong những hoàn cảnh khó khăn hoặc những bi kịch cuộc đời.
    • dụ: "Đời đày đọa, tôi vẫn đứng dậy." (Câu này thể hiện ý chí kiên cường phải chịu đựng nhiều khổ đau.)
Kết luận

Tóm lại, từ "đày" không chỉ có nghĩagiam giữmột nơi xa còn diễn tả sự đau khổ, hành hạ trong đời sống.

  1. đgt. 1. Đưa tội nhân đi giammột nơi xa: Thực dân đày các chiến sĩ cách mạng ra Côn-đảo 2. Hành hạ ác nghiệt: Đã đày vào kiếp phong trần, sao cho sỉ nhục một lần mới thôi (K).

Comments and discussion on the word "đày"