Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
day
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Quay đi hướng khác: Day lưng lại; Day mặt vào phía trong.
  • 2 đgt. Dùng ngón tay hay ngón chân ấn mạnh và đưa đi đưa lại: Day thái đương; Day con giun.
Related search result for "day"
Comments and discussion on the word "day"