Từ "đạn" trong tiếng Việt có nghĩa là một khối tròn hoặc nhọn, thường được làm bằng kim loại, được phóng đi bằng súng để gây sát thương hoặc phá hoại mục tiêu. Dưới đây là một số giải thích, ví dụ và các biến thể liên quan đến từ "đạn":
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Viên đạn: Chúng ta có thể nói "Viên đạn đã trúng mục tiêu." (The bullet hit the target.)
Trúng đạn: Câu "Anh ấy đã bị trúng đạn trong cuộc chiến." (He was shot in battle.) cho thấy ý nghĩa bị thương do đạn bắn.
Bắn đạn: Câu "Cảnh sát đã phải bắn đạn để ngăn chặn tội phạm." (The police had to fire bullets to stop the criminals.)
Đạn lạc: Câu "Một viên đạn lạc đã làm hỏng cửa kính." (A stray bullet broke the window.) cho thấy đạn không trúng mục tiêu chính.
Cách sử dụng nâng cao:
Chúng ta có thể dùng từ "đạn" trong các cụm từ như "đạn dược" (để chỉ tổng hợp các loại đạn và thuốc nổ dùng trong quân sự) hoặc "đạn pháo" (được dùng để chỉ loại đạn lớn hơn, phóng ra từ pháo).
"Đạn" còn có thể được dùng trong văn chương hoặc ngôn ngữ ẩn dụ, ví dụ như "Lời nói như viên đạn, có thể gây tổn thương sâu sắc." (Words can hurt deeply like bullets.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa và liên quan:
Đạn súng: Để chỉ loại đạn cụ thể được sử dụng cho một loại súng nhất định.
Đạn bắn: Cách dùng khác để chỉ hành động bắn ra đạn.
Đạn bom: Chỉ những loại đạn lớn, thường là bom.
Đạn nổ: Đặc biệt chỉ loại đạn có khả năng phát nổ.
Biến thể và chú ý phân biệt:
"Đạn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau.
Cần phân biệt giữa "đạn" (để chỉ viên đạn) và "đạn dược" (tổng hợp các loại đạn và vũ khí).