Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

quả mật
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


quả mật
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


đặt cọc tiền trước khi mua
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 貝 (bối)


(xem: đảm bặc 薝蔔)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


gánh vác
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. khiêng, mang, vác
2. đồ để mang vác
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. khiêng, mang, vác
2. đồ để mang vác
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. điềm nhiên, điềm tĩnh
2. lo lắng
3. sợ sệt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


tiếng đồ vật quăng xuống giếng
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 丶 (chủ)


10. đảm
của cải dùng để chuộc tội của dân tộc ít người miền Nam Trung Quốc thời xưa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


11. đảm
1. màu đen
2. không trong sáng, không rõ ràng, riêng tư
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 黑 (hắc)