Translation
powered by
膽 |
1. đảm
quả mật |
胆 |
2. đảm
quả mật |
贉 |
3. đảm
đặt cọc tiền trước khi mua |
薝 |
4. đảm
(xem: đảm bặc 薝蔔) |
儋 |
5. đảm
gánh vác |
擔 |
6. đảm
1. khiêng, mang, vác |
担 |
7. đảm
1. khiêng, mang, vác |
憺 |
8. đảm
1. điềm nhiên, điềm tĩnh |
丼 |
9. đảm
tiếng đồ vật quăng xuống giếng |
倓 |
10. đảm
của cải dùng để chuộc tội của dân tộc ít người miền Nam Trung Quốc thời xưa |
黮 |
11. đảm
1. màu đen |