Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "định"
ấn định
bàn định
bất định
bình định
chế định
chén bạch định
chỉ định
chủ định
cố định
cố định luận
dự định
giả định
giám định
giám định viên
giày gia định
hạn định
hiến định
hiệp định
hoạch định
định âm
định biên
định bụng
định canh
định chí
định công
định cư
định danh
định đề
định giá
định hạn
định hình
định hồn
định hướng
định khoản
định kì
định kiến
định lệ
định lí
định liệu
định luật
định lượng
định mệnh
định mức
định ngạch
định nghĩa
định ngữ
định đô
định đoạt
định phân
định phận
định sẵn
định số
định sở
định thần
định thức
định tinh
định tính
định tội
định ước
định vị
định xuất
khẳng định
kiểm định
kiên định
kính định tinh
nghị định
nghị định thư
nhận định
nhất định
đoán định
ổn định
phản chỉ định
phán định
phân định
phiếm định
phủ định
quyết định
quyết định luận
san định
tất định
thẩm định
thiên định
thiền định
thực định
tiên định
tiền định
tiền định luận
trấn định
trống định âm
trù định
««
«
1
2
»
»»