Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "ộc"
đa hộc
đánh cuộc
đánh thuốc độc
đầu độc
bạch tuộc
bắc thuộc
bàn độc
bắt buộc
bó buộc
bộc bạch
bộc lộ
bộc phá
bộc phát
bộc trực
bộc tuệch
bộc tuệch bộc toạc
bổng lộc
bộ thuộc
buộc
buộc lòng
buộc tội
cà độc dược
cao lộc
cay độc
chất độc
chẫu chuộc
chiến cuộc
chung cuộc
chủng tộc
chuộc
chuộc tội
cộc
cộc cằn
cộc lốc
cuộc
cuộc đời
dân tộc
dân tộc chủ nghĩa
dân tộc hoá
dân tộc học
dân tộc tính
da thuộc
dị tộc
ép buộc
gậy gộc
gầy guộc
gia bộc
giải độc
giã độc
gia tộc
gộc
hậu thuộc địa
hiểm độc
hoàng tộc
hộc
hộc hà hộc hệch
hộc hệch
hộc máu
hộc tốc
hơi độc
hồng hộc
kết cuộc
kháng độc
kháng độc tố
khoảnh độc
khổ độc
kim thuộc
lão bộc
lệ thuộc
lộc
luộc
mộc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc mạc
mộc nhĩ
mộc tặc
mua chuộc
nghĩa bộc
ngoài cuộc
ngộc nghệch
ngộ độc
nhập cuộc
nhiễm độc
nô bộc
nọc độc
nội độc tố
nuộc
nước độc
««
«
1
2
»
»»