Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
máu đọng, máu ứ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


2.
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


3.
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


4.
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


5.
1. đọng, ứ
2. phù sa, bùn
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)