Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


2. ốc
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)