Từ "ứa" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "tiết ra nhiều và chảy thành giọt". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện trạng thái của một chất lỏng khi nó chảy ra. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Nghĩa 1: Tiết ra nhiều và chảy thành giọt
Sử dụng: Trong ngữ cảnh này, "ứa" thường được dùng để mô tả các chất lỏng như nước mắt, máu, nhựa cây và các chất khác.
Ví dụ:
"Khi nghe tin buồn, cô ấy ứa nước mắt." (Nước mắt chảy ra vì cảm xúc buồn)
"Vết thương của anh ấy ứa máu." (Máu chảy ra từ vết thương)
"Khi thân cây bị gãy, nó ứa nhựa." (Nhựa cây chảy ra từ chỗ gãy)
Nghĩa 2: Có nhiều đến mức như thừa ra
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
"Chảy": Diễn tả hành động chất lỏng rời khỏi vị trí ban đầu nhưng không nhất thiết phải chảy thành giọt như "ứa".
"Rỉ": Thường dùng cho chất lỏng chảy ra từ một nơi nào đó một cách chậm rãi, như "rỉ nước".
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể
"ứa" có thể biến thể thành các từ như "ứa máu", "ứa nước mắt", "ứa nhựa", nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản là "chảy ra" hoặc "tiết ra".