Translation
powered by
惡 |
1. ác
1. ác độc |
悪 |
2. ác
1. ác độc |
恶 |
3. ác
1. ác độc |
堊 |
4. ác
1. đất thó trắng, đất sét trắng |
垩 |
5. ác
1. đất thó trắng, đất sét trắng |
幄 |
6. ác
cái màn |
齷 |
7. ác
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊) |
龌 |
8. ác
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊) |
握 |
9. ác
cầm, nắm |
渥 |
10. ác
1. thấm ướt |
喔 |
11. ác
1. ờ (thán từ) |