Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ác
1. ác độc
2. xấu xí
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)


2.
1. ghét, căm
2. xấu hổ
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)