Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ác
1. ờ (thán từ)
2. (xem: y ốc 咿喔)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


2. ốc
1. ờ (thán từ)
2. (xem: y ốc 咿喔)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)